Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Hiển thị điện áp: L1-N,L2-N,L3-N
Hiển thị điện áp:L1-L2,L2-L3,L3-L1
Hiển thị dòng tải L1,L2,L3
Hiển thị tần số Hz
Hiển thị tốc độ RPM
Hiển thị áp suất dầu bôi trơn
Hiển thị mức nhiên liệu
Hiển thị nhiệt độ nước
Hiển thị điện áp bình ác quy
Hiển thị giờ hoạt động
Hiển thị KVA
Hiển thị Kw
Hiển thị hệ số cốt phi
Hiển thị điện lưới:L1-L2,L2-L3,L3-L1
Hiển thị điện lưới L1-N,L2-N,L3-N
Hiển thị tần số điện lưới Hz
Hiển thị điện áp: L1-N,L2-N,L3-N
Hiển thị điện áp:L1-L2,L2-L3,L3-L1
Hiển thị dòng tải L1,L2,L3
Hiển thị tần số Hz
Hiển thị tốc độ RPM
Hiển thị áp suất dầu bôi trơn
Hiển thị mức nhiên liệu
Hiển thị nhiệt độ nước
Hiển thị điện áp bình ác quy
Hiển thị giờ hoạt động
Hiển thị KVA
Hiển thị Kw
Hiển thị hệ số cốt phi
Hiển thị điện lưới:L1-L2,L2-L3,L3-L1
Hiển thị điện lưới L1-N,L2-N,L3-N
Hiển thị tần số điện lưới Hz
DC Supply | 8 to 35 V Continuous |
Max. Operating Current | 425mA at 12 V & 215mA at 24 V |
Max. Standby Current | 250 mA at 12 V & 125 mA at 24 V. |
alternator Input Range | 75V(ph-N) to 277V(ph-N) AC (+20%) |
alternator Input Frequency | 50 - 60 Hz at rated engine speed (Minimum: 15V AC Ph-N) |
Magnetic Pick-up Voltage Input Range | +/- 0.5 V to 70 V Peak |
Magnetic Input Frequency | 10,000 Hz(max) |
Start Relay Output | 16 Amp DC at supply voltage |
Fuel Relay Output | 16 Amp DC at supply voltage |
Auxiliary Relay Outputs | 5 Amp DC at supply voltage |
Dimensions | 240mm x 172mm x 57mm(9½’’ x 6¾’’ x 2¼’’ ) |
Charge Fail / Excitation Range | 0 V to 35 V |
Operating Temperature Range | -30 to +70°C |
Mains Sensing Input Range | 15V(ph-N) to 277V(ph-N) AC (+20%) |
Mains Sensing Input Frequency | 50 - 60 Hz |
Generator loading Relay Output | 8 Amp AC 250V |
Mains loading Relay Output | 8 Amp AC 250V |